VĐQG Bỉ, vòng Play Off 5
FT
07/05 | Kortrijk | 0 - 3 | Roeselare |
26/04 | Roeselare | 2 - 3 | Kortrijk |
18/07 | Kortrijk | 4 - 1 | Roeselare |
14/02 | Roeselare | 0 - 2 | Kortrijk |
28/01 | Roeselare | 1 - 0 | Kortrijk |
29/02 | Lommel | 0 - 0 | Roeselare |
23/02 | Roeselare | 2 - 2 | KSC Lokeren |
15/02 | Union Saint-Gilloise | 3 - 3 | Roeselare |
08/02 | Roeselare | 1 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
02/02 | OH Leuven | 2 - 1 | Roeselare |
29/04 | RWD Molenbeek | 0 - 1 | Kortrijk |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
07/04 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của ROE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KTR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 4 | 3 | 10 | 16 | 30 | 2 | 4 | 10 | 10 | 34 | 6 | 25 |
Thứ 4, ngày 24/04 | |||
01h30 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
01h30 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
01h30 | Westerlo | 1 - 1 | OH Leuven |
Thứ 5, ngày 25/04 | |||
02h30 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
02h30 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
Thứ 6, ngày 26/04 | |||
01h30 | Antwerpen | 0 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 7, ngày 27/04 | |||
01h45 | Eupen | 1 - 2 | Charleroi |
21h00 | KV Mechelen | 3 - 0 | OH Leuven |