Hạng Nhất Anh, vòng 33
FT
(90+2') Viktor Gyokeres
(46') Jamie Allen
90+2'
89'
83'
83'
78'
78'
77'
72'
61'
54'
46'
43'
33'
17'
11(1) | Sút bóng | 8(6) |
4 | Phạt góc | 2 |
9 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
3 | Việt vị | 1 |
51% | Cầm bóng | 49% |
06/03 | Coventry | 5 - 0 | Rotherham Utd |
26/10 | Rotherham Utd | 2 - 0 | Coventry |
18/02 | Rotherham Utd | 0 - 2 | Coventry |
26/10 | Coventry | 2 - 2 | Rotherham Utd |
16/04 | Rotherham Utd | 0 - 1 | Coventry |
18/01 | Rotherham Utd | 4 - 2 | Charlton Athletic |
15/01 | Chesterfield | 0 - 0 | Rotherham Utd |
11/01 | Rotherham Utd | 3 - 1 | Bolton |
04/01 | Huddersfield | 0 - 0 | Rotherham Utd |
01/01 | Lincoln | 0 - 1 | Rotherham Utd |
18/01 | Coventry | 1 - 0 | Bristol City |
12/01 | Coventry | 1 - 1 | Sheffield Wed. |
04/01 | Norwich | 2 - 1 | Coventry |
01/01 | Cardiff City | 1 - 1 | Coventry |
29/12 | Coventry | 0 - 0 | Millwall |
Châu Á: -0.97*1/4 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên COV khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: COV
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của ROT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của COV cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Coventry | 27 | 8 | 8 | 11 | 35 | 37 | 6 | 3 | 4 | 23 | 16 | 2 | 5 | 7 | 12 | 21 | 24 | 32 |
Thứ 7, ngày 15/02 | |||
21h00 | Luton Town | vs | Sheffield Utd |
21h00 | QPR | vs | Derby County |
21h00 | Cardiff City | vs | Bristol City |
21h00 | Millwall | vs | West Brom |
21h00 | Stoke City | vs | Swansea City |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Coventry |
21h00 | Preston North End | vs | Burnley |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Plymouth Argyle |
21h00 | Hull City | vs | Norwich |
21h00 | Middlesbrough | vs | Watford |
21h00 | Oxford Utd | vs | Portsmouth |
21h00 | Leeds Utd | vs | Sunderland |