VĐQG Bỉ, vòng 24
FT
| 30/11 | Club Brugge | 0 - 1 | Royal Antwerp |
| 26/10 | Royal Antwerp | 0 - 1 | Club Brugge |
| 25/05 | Club Brugge | 1 - 1 | Royal Antwerp |
| 06/04 | Royal Antwerp | 2 - 3 | Club Brugge |
| 02/02 | Royal Antwerp | 2 - 1 | Club Brugge |
| 08/12 | Royal Antwerp | 3 - 0 | Racing Genk |
| 04/12 | Royal Antwerp | 3 - 3 | Sint Truiden |
| 30/11 | Club Brugge | 0 - 1 | Royal Antwerp |
| 23/11 | Royal Antwerp | 1 - 2 | Dender |
| 09/11 | Royal Antwerp | 3 - 1 | RAA L Louviere |
| 11/12 | Club Brugge | 0 - 3 | Arsenal |
| 07/12 | Sint Truiden | 3 - 2 | Club Brugge |
| 04/12 | OH Leuven | 1 - 2 | Club Brugge |
| 30/11 | Club Brugge | 0 - 1 | Royal Antwerp |
| 27/11 | Sporting Lisbon | 3 - 0 | Club Brugge |
Châu Á: 0.90*3/4 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 16/29 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.96
3/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Club Brugge | 17 | 10 | 2 | 5 | 24 | 17 | 6 | 1 | 1 | 15 | 8 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 19 | 32 |
| 10. | Royal Antwerp | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 18 | 4 | 2 | 3 | 15 | 10 | 1 | 3 | 4 | 3 | 8 | 11 | 20 |