VĐQG Bỉ, vòng 33
FT
| 14/09 | Antwerpen | 1 - 2 | Gent |
| 11/05 | Gent | 0 - 3 | Antwerpen |
| 13/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
| 10/03 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
| 01/09 | Gent | 1 - 1 | Antwerpen |
| 03/11 | Sint Truiden | 1 - 0 | Antwerpen |
| 30/10 | Antwerpen | 3 - 1 | Eupen |
| 26/10 | Antwerpen | 0 - 1 | Club Brugge |
| 20/10 | Standard Liege | 1 - 0 | Antwerpen |
| 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 02/11 | OH Leuven | 4 - 0 | Gent |
| 31/10 | Gent | 5 - 0 | Patro Eisden |
| 26/10 | Gent | 4 - 0 | Standard Liege |
| 20/10 | Zulte-Waregem | 4 - 1 | Gent |
| 04/10 | Gent | 2 - 1 | Charleroi |
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.87
3/5 trận gần đây của ANT có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 6. | Gent | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 2 | 1 | 4 | 9 | 16 | 17 | 20 |
| 15. | Royal Antwerp | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 15 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 0 | 3 | 4 | 2 | 8 | 4 | 11 |