VĐQG Ukraina, vòng 13
FT
12/04 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | PFK Aleksandriya |
05/10 | PFK Aleksandriya | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
04/05 | PFK Aleksandriya | 2 - 2 | Rukh Vynnyky |
28/10 | Rukh Vynnyky | 0 - 0 | PFK Aleksandriya |
26/09 | Rukh Vynnyky | 0 - 1 | PFK Aleksandriya |
13/09 | Rukh Vynnyky | 0 - 1 | Epitsentr Dunaivtsi |
30/08 | Metalist 1925 Kharkiv | 2 - 0 | Rukh Vynnyky |
15/08 | Rukh Vynnyky | 1 - 2 | Obolon Kiev |
08/08 | Rukh Vynnyky | 1 - 5 | Dinamo Kiev |
01/08 | Rukh Vynnyky | 2 - 1 | Poltava |
12/09 | PFK Aleksandriya | 4 - 1 | LNZ Cherkasy |
31/08 | Shakhtar Donetsk | 2 - 0 | PFK Aleksandriya |
16/08 | PFK Aleksandriya | 1 - 4 | Metalist 1925 Kharkiv |
10/08 | Obolon Kiev | 1 - 0 | PFK Aleksandriya |
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RUVY khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RUVY
Tài xỉu: 0.78*2*-0.98
5 trận gần đây của RUVY có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | PFK Aleksandriya | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 11 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 2 | 3 |
16. | Rukh Vynnyky | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Thứ 7, ngày 22/11 | |||
21h00 | Rukh Vynnyky | vs | Kudrivka |
21h00 | Obolon Kiev | vs | Shakhtar Donetsk |
21h00 | Zorya | vs | PFK Aleksandriya |
21h00 | Kryvbas | vs | Veres Rivne |
21h00 | Kolos Kovalivka | vs | Dinamo Kiev |
21h00 | Poltava | vs | LNZ Cherkasy |
21h00 | Karpaty Lviv | vs | Metalist 1925 Kharkiv |
21h00 | Polissya Zhytomyr | vs | Epitsentr Kam-Pod |