VĐQG Ukraina, vòng 14
FT
| 15/03 | Rukh Vynnyky | 0 - 1 | Vorskla |
| 15/09 | Vorskla | 0 - 0 | Rukh Vynnyky |
| 10/12 | Vorskla | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
| 06/08 | Rukh Vynnyky | 4 - 1 | Vorskla |
| 29/04 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Vorskla |
| 14/12 | Poltava | 1 - 2 | Rukh Vynnyky |
| 07/12 | Rukh Vynnyky | 1 - 0 | Polissya Zhytomyr |
| 30/11 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Rukh Vynnyky |
| 23/11 | Rukh Vynnyky | 4 - 2 | Kudrivka |
| 08/11 | Veres Rivne | 1 - 0 | Rukh Vynnyky |
| 01/06 | Vorskla | 0 - 1 | Kudrivka |
| 29/05 | Kudrivka | 1 - 2 | Vorskla |
| 23/05 | Inhulets Petrove | 1 - 1 | Vorskla |
| 18/05 | LNZ Cherkasy | 0 - 0 | Vorskla |
| 10/05 | Vorskla | 1 - 2 | Chernomorets |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VORS khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VORS
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của RUVY có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VORS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 10. | Rukh Vynnyky | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 23 | 3 | 0 | 5 | 10 | 17 | 3 | 1 | 4 | 5 | 6 | 6 | 19 |
| Thứ 6, ngày 28/11 | |||
| 22h59 | Obolon Kiev | 0 - 0 | Kolos Kovalivka |
| Thứ 7, ngày 29/11 | |||
| 20h30 | LNZ Cherkasy | 1 - 0 | Kudrivka |
| 22h59 | Veres Rivne | 0 - 0 | Karpaty Lviv |
| C.Nhật, ngày 30/11 | |||
| 18h00 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Rukh Vynnyky |
| 20h30 | Epitsentr Kam-Pod | 0 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |
| 22h59 | Polissya Zhytomyr | 2 - 0 | Zorya |
| Thứ 2, ngày 01/12 | |||
| 20h30 | Dinamo Kiev | 1 - 2 | Poltava |
| 22h59 | Shakhtar Donetsk | 2 - 2 | Kryvbas |