VĐQG Ukraina, vòng 14
FT
15/03 | Rukh Vynnyky | 0 - 1 | Vorskla |
15/09 | Vorskla | 0 - 0 | Rukh Vynnyky |
10/12 | Vorskla | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
06/08 | Rukh Vynnyky | 4 - 1 | Vorskla |
29/04 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Vorskla |
24/05 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Shakhtar Donetsk |
18/05 | Livyi Bereh Kyiv | 1 - 0 | Rukh Vynnyky |
10/05 | Rukh Vynnyky | 2 - 0 | Veres Rivne |
02/05 | Rukh Vynnyky | 0 - 0 | Kryvbas |
26/04 | Chernomorets | 1 - 2 | Rukh Vynnyky |
23/05 | Inhulets Petrove | 1 - 1 | Vorskla |
18/05 | LNZ Cherkasy | 0 - 0 | Vorskla |
10/05 | Vorskla | 1 - 2 | Chernomorets |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VORS khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VORS
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của RUVY có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VORS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 4 | 6 | 5 | 16 | 12 | 5 | 5 | 5 | 14 | 15 | 20 | 38 |
13. | Vorskla | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | 3 | 3 | 9 | 11 | 21 | 3 | 6 | 6 | 13 | 17 | 9 | 27 |
Thứ 6, ngày 22/11 | |||
22h59 | Karpaty Lviv | 1 - 0 | Kolos Kovalivka |
Thứ 7, ngày 23/11 | |||
18h00 | Vorskla | 2 - 0 | LNZ Cherkasy |
20h30 | Dinamo Kiev | 3 - 1 | Chernomorets |
22h59 | Shakhtar Donetsk | 6 - 0 | Inhulets Petrove |
C.Nhật, ngày 24/11 | |||
18h00 | Obolon Kiev | 0 - 1 | Kryvbas |
22h00 | Veres Rivne | 1 - 1 | PFK Aleksandriya |
22h59 | Rukh Vynnyky | 1 - 0 | Livyi Bereh Kyiv |
Thứ 2, ngày 25/11 | |||
22h59 | Polissya Zhytomyr | 1 - 1 | Zorya |