VĐQG Nhật Bản, vòng 2.14
FT
10/11 | Sagan Tosu | 1 - 0 | Matsumoto Yama. |
20/04 | Matsumoto Yama. | 1 - 0 | Sagan Tosu |
12/07 | Sagan Tosu | 1 - 2 | Matsumoto Yama. |
24/10 | Matsumoto Yama. | 1 - 2 | Sagan Tosu |
10/05 | Sagan Tosu | 1 - 1 | Matsumoto Yama. |
15/05 | Sagan Tosu | 5 - 2 | Kawasaki Fro. |
11/05 | Jubilo Iwata | 0 - 3 | Sagan Tosu |
06/05 | Shonan Bellmare | 2 - 1 | Sagan Tosu |
03/05 | Sagan Tosu | 0 - 2 | Tokyo Verdy |
28/04 | Kashiwa Reysol | 1 - 1 | Sagan Tosu |
06/05 | Omiya Ardija | 0 - 2 | Matsumoto Yama. |
03/05 | Matsumoto Yama. | 1 - 2 | Vanraure Hachinohe |
28/04 | Matsumoto Yama. | 3 - 1 | Kataller Toyama |
20/04 | Matsumoto Yama. | 2 - 1 | Kamatamare San. |
17/04 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Avispa Fukuoka |
Châu Á: 0.93*0 : 1/4*0.98
TOSU thi đấu thất thường: thua 2 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên MATS khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MATS
Tài xỉu: 0.94*2*0.96
4/5 trận gần đây của TOSU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
17. | Sagan Tosu | 14 | 4 | 2 | 8 | 21 | 25 | 3 | 1 | 3 | 14 | 10 | 1 | 1 | 5 | 7 | 15 | 13 | 14 |