VĐQG Nhật Bản, vòng 1
K. Tagawa (PEN 3')
FT
(87') M. Havenaar (Kiến tạo: Wellington)
03/04 | Sagan Tosu | 0 - 0 | Vissel Kobe |
16/07 | Vissel Kobe | 2 - 1 | Sagan Tosu |
18/03 | Sagan Tosu | 0 - 1 | Vissel Kobe |
02/07 | Sagan Tosu | 0 - 2 | Vissel Kobe |
14/05 | Vissel Kobe | 4 - 0 | Sagan Tosu |
03/05 | Sagan Tosu | 0 - 2 | Tokyo Verdy |
28/04 | Kashiwa Reysol | 1 - 1 | Sagan Tosu |
24/04 | Roas. Kumamoto | 0 - 1 | Sagan Tosu |
20/04 | Sagan Tosu | 4 - 2 | Kashima Antlers |
14/04 | Gamba Osaka | 2 - 1 | Sagan Tosu |
03/05 | Nagoya Grampus | 0 - 2 | Vissel Kobe |
27/04 | Vissel Kobe | 0 - 1 | Kyoto Sanga |
20/04 | Shonan Bellmare | 0 - 1 | Vissel Kobe |
17/04 | FC Imabari | 1 - 1 | Vissel Kobe |
13/04 | Machida Zelvia | 1 - 2 | Vissel Kobe |
Châu Á: 0.87*0 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOSU khi thắng 5/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOSU
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.91
3/5 trận gần đây của TOSU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VKO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Vissel Kobe | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 7 | 1 | 1 | 3 | 7 | 5 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | 13 | 20 |
18. | Sagan Tosu | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 21 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 0 | 1 | 4 | 3 | 13 | 5 | 8 |
Thứ 6, ngày 23/02 | |||
12h00 | Sanf Hiroshima | 2 - 0 | Urawa Red |
16h00 | Nagoya Grampus | 0 - 3 | Kashima Antlers |
Thứ 7, ngày 24/02 | |||
11h00 | Jubilo Iwata | 0 - 2 | Vissel Kobe |
12h00 | Sagan Tosu | 1 - 2 | Alb. Niigata (JPN) |
12h00 | Avispa Fukuoka | 0 - 0 | Consa. Sapporo |
13h00 | Cerezo Osaka | 2 - 2 | FC Tokyo |
13h00 | Machida Zelvia | 1 - 1 | Gamba Osaka |
13h00 | Shonan Bellmare | 1 - 2 | Kawasaki Fro. |
C.Nhật, ngày 25/02 | |||
12h00 | Tokyo Verdy | 1 - 2 | Yokohama FM |
12h00 | Kashiwa Reysol | 1 - 1 | Kyoto Sanga |