VĐQG Pháp, vòng 38
FT
(PEN 41') Eder
90'
90'
83'
82'
78'
67'
65'
59'
42'
41'
12(3) | Sút bóng | 12(6) |
7 | Phạt góc | 3 |
14 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 2 |
57% | Cầm bóng | 43% |
02/02 | Lille | 4 - 1 | Saint Etienne |
14/09 | Saint Etienne | 1 - 0 | Lille |
12/03 | Lille | 0 - 0 | Saint Etienne |
22/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Lille |
17/05 | Lille | 0 - 0 | Saint Etienne |
11/05 | Stade Reims | 0 - 2 | Saint Etienne |
04/05 | Saint Etienne | 1 - 3 | Monaco |
26/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Saint Etienne |
21/04 | Saint Etienne | 2 - 1 | Lyon |
13/04 | Saint Etienne | 3 - 3 | Stade Brestois |
11/05 | Stade Brestois | 2 - 0 | Lille |
05/05 | Lille | 1 - 1 | Marseille |
27/04 | Angers | 0 - 2 | Lille |
20/04 | Lille | 3 - 1 | Auxerre |
13/04 | Toulouse | 1 - 2 | Lille |
Châu Á: -0.81*0 : 1/2*0.64
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường khi thua kèo 2/3 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SET với 3 chiến thắng trên sân nhà vừa qua.Dự đoán: SET
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.82
8/9 trận gần đây của SET đều có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3 trận mới nhất của LIL cũng đều có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 10 | 4 | 2 | 29 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 18 | 42 | 57 |
17. | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | 2 | 3 | 12 | 15 | 44 | 18 | 30 |