VĐQG Pháp, vòng 10
Ibrahim Sissoko (78')
Mickaël Nade (51')
FT
90+1'
80'
80'
78'
72'
66'
62'
56'
56'
51'
47'
40'
26'
13(3) | Sút bóng | 9(3) |
2 | Phạt góc | 3 |
9 | Phạm lỗi | 4 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 0 |
35% | Cầm bóng | 65% |
26/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Saint Etienne |
03/11 | Saint Etienne | 2 - 0 | Strasbourg |
20/02 | Saint Etienne | 2 - 2 | Strasbourg |
17/10 | Strasbourg | 5 - 1 | Saint Etienne |
17/01 | Strasbourg | 1 - 0 | Saint Etienne |
18/05 | Saint Etienne | 2 - 3 | Toulouse |
11/05 | Stade Reims | 0 - 2 | Saint Etienne |
04/05 | Saint Etienne | 1 - 3 | Monaco |
26/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Saint Etienne |
21/04 | Saint Etienne | 2 - 1 | Lyon |
18/05 | Strasbourg | 2 - 3 | Le Havre |
11/05 | Angers | 2 - 1 | Strasbourg |
03/05 | Strasbourg | 2 - 1 | PSG |
26/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Saint Etienne |
20/04 | Monaco | 0 - 0 | Strasbourg |
Châu Á: 0.91*1/2 : 0*0.97
STR thi đấu thất thường: thua 4/5 trận sân khách gần nhất. Lợi thế sân nhà giúp SET thi đấu thêm tự tin trước đội khách.Dự đoán: SET
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.97
4/5 trận gần đây của SET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 10 | 5 | 2 | 33 | 20 | 6 | 4 | 7 | 23 | 24 | 47 | 57 |
17. | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | 6 | 3 | 8 | 24 | 33 | 2 | 3 | 12 | 15 | 44 | 19 | 30 |
Thứ 7, ngày 02/11 | |||
01h00 | Monaco | 0 - 1 | Angers |
03h00 | Lille | 1 - 1 | Lyon |
22h59 | PSG | 1 - 0 | Lens |
C.Nhật, ngày 03/11 | |||
01h00 | Stade Brestois | 0 - 1 | Nice |
03h00 | Saint Etienne | 2 - 0 | Strasbourg |
21h00 | Toulouse | 1 - 0 | Stade Reims |
22h59 | Le Havre | 1 - 0 | Montpellier |
22h59 | Auxerre | 4 - 0 | Rennes |
Thứ 2, ngày 04/11 | |||
02h45 | Nantes | 1 - 2 | Marseille |