VĐQG Nhật Bản, vòng 2.2
FT
(75') Dong-Geon Cho (Kiến tạo: Y. Toyoda)
09/03 | Sanf Hiroshima | 4 - 0 | Sagan Tosu |
02/09 | Sagan Tosu | 0 - 2 | Sanf Hiroshima |
09/04 | Sanf Hiroshima | 1 - 0 | Sagan Tosu |
05/11 | Sagan Tosu | 2 - 2 | Sanf Hiroshima |
19/02 | Sanf Hiroshima | 0 - 0 | Sagan Tosu |
03/05 | Alb. Niigata (JPN) | 1 - 1 | Sanf Hiroshima |
28/04 | Sanf Hiroshima | 2 - 2 | Kawasaki Fro. |
24/04 | Nara Club | 0 - 6 | Sanf Hiroshima |
20/04 | Consa. Sapporo | 1 - 1 | Sanf Hiroshima |
13/04 | Avispa Fukuoka | 1 - 1 | Sanf Hiroshima |
03/05 | Sagan Tosu | 0 - 2 | Tokyo Verdy |
28/04 | Kashiwa Reysol | 1 - 1 | Sagan Tosu |
24/04 | Roas. Kumamoto | 0 - 1 | Sagan Tosu |
20/04 | Sagan Tosu | 4 - 2 | Kashima Antlers |
14/04 | Gamba Osaka | 2 - 1 | Sagan Tosu |
Châu Á: -0.93*0 : 1/2*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HIR khi thắng 11/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HIR
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*-0.98
4/5 trận gần đây của TOSU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Sanf Hiroshima | 11 | 4 | 7 | 0 | 17 | 8 | 3 | 2 | 0 | 11 | 3 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 17 | 19 |
18. | Sagan Tosu | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 21 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 0 | 1 | 4 | 3 | 13 | 5 | 8 |