VĐQG Đức, vòng 24
FT
90+3'
89'
89'
84'
80'
79'
74'
61'
50'
47'
45'
45'
09'
2(2) | Sút bóng | 19(2) |
2 | Phạt góc | 6 |
10 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 2 |
50% | Cầm bóng | 50% |
06/05 | Mainz | 2 - 3 | Schalke 04 |
10/11 | Schalke 04 | 1 - 0 | Mainz |
06/03 | Schalke 04 | 0 - 0 | Mainz |
07/11 | Mainz | 2 - 2 | Schalke 04 |
17/02 | Mainz | 0 - 0 | Schalke 04 |
18/05 | Schalke 04 | 1 - 2 | Elversberg |
10/05 | Fort.Dusseldorf | 2 - 0 | Schalke 04 |
02/05 | Schalke 04 | 0 - 2 | Paderborn 07 |
27/04 | Kaiserslautern | 2 - 1 | Schalke 04 |
20/04 | Schalke 04 | 2 - 2 | Hamburger |
17/05 | Mainz | 2 - 2 | B.Leverkusen |
10/05 | Bochum | 1 - 4 | Mainz |
05/05 | Mainz | 1 - 1 | Ein.Frankfurt |
26/04 | Bayern Munich | 3 - 0 | Mainz |
19/04 | Mainz | 2 - 2 | Wolfsburg |
Châu Á: -0.98*1/4 : 0*0.88
S04 thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, MAI chơi ổn định khi thắng kèo 3/4 trận vừa qua.Dự đoán: MAI
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của S04 có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Mainz | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 6 | 8 | 3 | 24 | 18 | 8 | 2 | 7 | 31 | 25 | 45 | 52 |
Thứ 7, ngày 01/03 | |||
02h30 | Stuttgart | 1 - 3 | Bayern Munich |
21h30 | Heidenheim | 0 - 3 | M.gladbach |
21h30 | Bochum | 0 - 1 | Hoffenheim |
21h30 | Leipzig | 1 - 2 | Mainz |
21h30 | St. Pauli | 0 - 2 | B.Dortmund |
21h30 | Wer.Bremen | 1 - 2 | Wolfsburg |
C.Nhật, ngày 02/03 | |||
00h30 | Ein.Frankfurt | 1 - 4 | B.Leverkusen |
21h30 | Union Berlin | 0 - 1 | Holstein Kiel |
23h30 | Augsburg | 0 - 0 | Freiburg |