VĐQG Đức, vòng 29
FT
(32') Leonardo Bittencourt
90+3'
90+3'
90+2'
83'
80'
70'
63'
58'
58'
55'
45'
45'
45'
44'
32'
26'
20'
03'
12(1) | Sút bóng | 6(2) |
4 | Phạt góc | 8 |
19 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
5 | Thẻ vàng | 3 |
3 | Việt vị | 1 |
42% | Cầm bóng | 58% |
29/04 | Schalke 04 | 2 - 1 | Wer.Bremen |
14/01 | Schalke 04 | 0 - 1 | Wer.Bremen |
06/11 | Wer.Bremen | 2 - 1 | Schalke 04 |
23/04 | Schalke 04 | 1 - 4 | Wer.Bremen |
21/11 | Wer.Bremen | 1 - 1 | Schalke 04 |
19/04 | Elversberg | 1 - 1 | Schalke 04 |
14/04 | Schalke 04 | 2 - 0 | Nurnberg |
07/04 | Hannover 96 | 1 - 1 | Schalke 04 |
31/03 | Schalke 04 | 0 - 0 | Karlsruher |
17/03 | Hertha Berlin | 5 - 2 | Schalke 04 |
21/04 | Wer.Bremen | 2 - 1 | Stuttgart |
14/04 | B.Leverkusen | 5 - 0 | Wer.Bremen |
06/04 | Ein.Frankfurt | 1 - 1 | Wer.Bremen |
30/03 | Wer.Bremen | 0 - 2 | Wolfsburg |
21/03 | Hannover 96 | 3 - 1 | Wer.Bremen |
Châu Á: 0.85*0 : 0*-0.95
S04 thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Trái lại, BRE đang mang đến sự ổn định khi thắng kèo 3/4 trận vừa qua.Dự đoán: BRE
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của S04 có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Wer.Bremen | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 50 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 3 | 4 | 8 | 15 | 27 | 24 | 34 |
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
01h30 | Augsburg | 2 - 0 | Union Berlin |
20h30 | Mainz | 4 - 1 | Hoffenheim |
20h30 | Leipzig | 3 - 0 | Wolfsburg |
20h30 | M.gladbach | 1 - 2 | B.Dortmund |
20h30 | Bayern Munich | 2 - 0 | FC Koln |
20h30 | Bochum | 1 - 1 | Heidenheim |
23h30 | Stuttgart | 3 - 0 | Ein.Frankfurt |
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
20h30 | Darmstadt | 0 - 1 | Freiburg |
22h30 | B.Leverkusen | 5 - 0 | Wer.Bremen |