Nữ Hàn Quốc, vòng 19
19/05 | Hwacheon KSPO Nữ | 1 - 1 | Seoul WFC Nữ |
14/04 | Seoul WFC Nữ | 1 - 1 | Hwacheon KSPO Nữ |
19/09 | Hwacheon KSPO Nữ | 2 - 0 | Seoul WFC Nữ |
25/07 | Seoul WFC Nữ | 1 - 2 | Hwacheon KSPO Nữ |
24/05 | Hwacheon KSPO Nữ | 3 - 0 | Seoul WFC Nữ |
12/06 | Seoul WFC Nữ | 1 - 1 | Red Angels Nữ |
09/06 | Gyeongju Nữ | 0 - 2 | Seoul WFC Nữ |
05/06 | Changnyeong Nữ | 0 - 0 | Seoul WFC Nữ |
22/05 | Seoul WFC Nữ | 1 - 1 | Sejong Sportstoto Nữ |
19/05 | Hwacheon KSPO Nữ | 1 - 1 | Seoul WFC Nữ |
12/06 | Gyeongju Nữ | 0 - 2 | Hwacheon KSPO Nữ |
09/06 | Hwacheon KSPO Nữ | 7 - 3 | Changnyeong Nữ |
05/06 | Sejong Sportstoto Nữ | 0 - 0 | Hwacheon KSPO Nữ |
22/05 | Suwon Nữ | 0 - 3 | Hwacheon KSPO Nữ |
19/05 | Hwacheon KSPO Nữ | 1 - 1 | Seoul WFC Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Hwacheon KSPO Nữ | 16 | 9 | 6 | 1 | 31 | 12 | 5 | 3 | 0 | 20 | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 4 | 30 | 33 |
2. | Seoul WFC Nữ | 14 | 7 | 6 | 1 | 26 | 12 | 3 | 3 | 0 | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 25 | 27 |