VĐQG Romania, vòng 18
FT
25/04 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
18/03 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Sepsi OSK |
12/02 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Sepsi OSK |
25/09 | Sepsi OSK | 2 - 5 | Steaua Bucuresti |
09/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Sepsi OSK |
04/05 | Farul Constanta | 1 - 4 | Sepsi OSK |
29/04 | CFR Cluj | 2 - 1 | Sepsi OSK |
25/04 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Sepsi OSK | 1 - 3 | Universitatea Craiova |
16/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |
28/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Farul Constanta |
25/04 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
Dự đoán: SBU
3/5 trận gần đây của SOSK có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
5. | Sepsi OSK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 7 | 5 | 3 | 26 | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 19 | 32 | 43 |
Thứ 6, ngày 01/12 | |||
22h00 | Voluntari | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 7, ngày 02/12 | |||
01h00 | Politehnica Iasi | 2 - 3 | Farul Constanta |
19h00 | UTA Arad | 2 - 0 | Hermannstadt |
22h00 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
C.Nhật, ngày 03/12 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | CFR Cluj |
21h00 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | FC U Craiova 1948 |
Thứ 2, ngày 04/12 | |||
02h00 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Otelul Galati |
Thứ 3, ngày 05/12 | |||
01h00 | Sepsi OSK | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |