VĐQG Trung Quốc, vòng 16
FT
| 26/09 | Sh. Shenhua | 6 - 1 | Meizhou Hakka |
| 06/05 | Meizhou Hakka | 1 - 3 | Sh. Shenhua |
| 26/06 | Sh. Shenhua | 3 - 0 | Meizhou Hakka |
| 03/03 | Meizhou Hakka | 0 - 2 | Sh. Shenhua |
| 17/07 | Sh. Shenhua | 2 - 1 | Meizhou Hakka |
| 31/10 | Sh. Shenhua | 1 - 0 | Shenzhen Peng City |
| 26/10 | Sh. Shenhua | 2 - 2 | Dalian Young Boy |
| 22/10 | Sh. Shenhua | 2 - 0 | FC Seoul |
| 17/10 | Qingdao West Coast | 1 - 2 | Sh. Shenhua |
| 01/10 | Sh. Shenhua | 1 - 1 | Ulsan Hyundai |
| 01/11 | Meizhou Hakka | 2 - 2 | Dalian Young Boy |
| 24/10 | Meizhou Hakka | 1 - 4 | Yunnan Yukun |
| 17/10 | Chengdu Rongcheng | 3 - 1 | Meizhou Hakka |
| 04/10 | Meizhou Hakka | 1 - 0 | Qingdao Hainiu |
| 26/09 | Sh. Shenhua | 6 - 1 | Meizhou Hakka |
Châu Á: **
SSHE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MWU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MWU
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SSHE có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Sh. Shenhua | 29 | 18 | 7 | 4 | 64 | 34 | 10 | 4 | 1 | 39 | 19 | 8 | 3 | 3 | 25 | 15 | 60 | 61 |
| 15. | Meizhou Hakka | 29 | 5 | 6 | 18 | 35 | 66 | 4 | 2 | 9 | 23 | 36 | 1 | 4 | 9 | 12 | 30 | 17 | 21 |
| C.Nhật, ngày 29/06 | |||
| 17h30 | Qingdao West Coast | 1 - 0 | Qingdao Hainiu |
| 17h30 | Changchun Yatai | 1 - 2 | Sh. Shenhua |
| 18h00 | Meizhou Hakka | 1 - 2 | Tianjin Tigers |
| 18h35 | Wuhan Three T. | 2 - 2 | Chengdu Rongcheng |
| Thứ 2, ngày 30/06 | |||
| 18h00 | Henan Songshan | 2 - 2 | Shandong Taishan |
| 18h35 | Beijing Guoan | 2 - 1 | Yunnan Yukun |
| 18h35 | Dalian Young Boy | 1 - 0 | Zhejiang Professional |
| 19h00 | Shenzhen Peng City | 1 - 2 | Shanghai Port |