VĐQG Macedonia, vòng 20
FT
14/04 | Shkendija | 6 - 1 | Sileks Kratovo |
10/12 | Shkendija | 3 - 1 | Sileks Kratovo |
17/09 | Sileks Kratovo | 2 - 1 | Shkendija |
26/04 | Shkendija | 0 - 0 | Sileks Kratovo |
30/10 | Sileks Kratovo | 1 - 1 | Shkendija |
01/05 | Sileks Kratovo | 0 - 1 | Rabotnicki |
28/04 | FC Struga | 2 - 3 | Sileks Kratovo |
21/04 | Sileks Kratovo | 0 - 0 | Shkupi |
14/04 | Shkendija | 6 - 1 | Sileks Kratovo |
30/03 | Tikves Kavadarci | 1 - 1 | Sileks Kratovo |
01/05 | Shkendija | 3 - 2 | Academy Pandev |
28/04 | Shkendija | 4 - 1 | Gostivari |
21/04 | Tikves Kavadarci | 2 - 1 | Shkendija |
14/04 | Shkendija | 6 - 1 | Sileks Kratovo |
07/04 | Makedonija | 1 - 1 | Shkendija |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SJA khi thắng 17/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SJA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SJA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Shkendija | 29 | 16 | 9 | 4 | 51 | 25 | 11 | 4 | 0 | 34 | 10 | 5 | 5 | 4 | 17 | 15 | 47 | 57 |
5. | Sileks Kratovo | 29 | 10 | 10 | 9 | 33 | 36 | 8 | 5 | 2 | 20 | 12 | 2 | 5 | 7 | 13 | 24 | 24 | 40 |