VĐQG Bỉ, vòng 23
FT
25/01 | Sint Truiden | 1 - 1 | Antwerpen |
11/08 | Antwerpen | 6 - 1 | Sint Truiden |
03/03 | Antwerpen | 3 - 0 | Sint Truiden |
25/11 | Sint Truiden | 1 - 1 | Antwerpen |
23/04 | Sint Truiden | 0 - 1 | Antwerpen |
10/05 | Kortrijk | 2 - 2 | Sint Truiden |
04/05 | Sint Truiden | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
06/04 | Sint Truiden | 0 - 3 | Kortrijk |
29/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Charleroi |
25/05 | Club Brugge | 1 - 1 | Antwerpen |
18/05 | Antwerpen | 0 - 4 | Union Saint-Gilloise |
11/05 | Gent | 0 - 3 | Antwerpen |
01/05 | Antwerpen | 1 - 3 | Anderlecht |
Châu Á: 0.99*0 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 4/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.97
4/5 trận gần đây của STRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Antwerpen | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 8 | 3 | 4 | 33 | 17 | 4 | 7 | 4 | 14 | 15 | 39 | 46 |
14. | Sint Truiden | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | 5 | 7 | 3 | 24 | 22 | 2 | 3 | 10 | 17 | 34 | 28 | 31 |
Thứ 7, ngày 25/01 | |||
02h45 | Sint Truiden | 1 - 1 | Antwerpen |
22h00 | Westerlo | 1 - 2 | Genk |
C.Nhật, ngày 26/01 | |||
00h15 | Charleroi | 1 - 1 | Cercle Brugge |
02h45 | Club Brugge | 1 - 1 | Kortrijk |
19h30 | Standard Liege | 1 - 0 | Dender |
22h00 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 4 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 27/01 | |||
00h30 | Anderlecht | 4 - 1 | KV Mechelen |
01h15 | OH Leuven | 0 - 0 | Gent |