VĐQG Bỉ, vòng 25
FT
21/12 | Charleroi | 2 - 1 | Sint Truiden |
04/08 | Sint Truiden | 1 - 4 | Charleroi |
24/12 | Sint Truiden | 1 - 0 | Charleroi |
04/09 | Charleroi | 1 - 1 | Sint Truiden |
27/02 | Charleroi | 1 - 0 | Sint Truiden |
10/05 | Kortrijk | 2 - 2 | Sint Truiden |
04/05 | Sint Truiden | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
06/04 | Sint Truiden | 0 - 3 | Kortrijk |
29/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Charleroi |
25/05 | Charleroi | 2 - 1 | OH Leuven |
18/05 | KV Mechelen | 1 - 1 | Charleroi |
10/05 | Charleroi | 4 - 3 | Westerlo |
04/05 | Standard Liege | 0 - 1 | Charleroi |
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CHR khi thắng 10/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CHR
Tài xỉu: 0.81*2*-0.93
3/5 trận gần đây của CHR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 6 | 4 | 5 | 18 | 12 | 4 | 3 | 8 | 18 | 24 | 23 | 37 |
14. | Sint Truiden | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | 5 | 7 | 3 | 24 | 22 | 2 | 3 | 10 | 17 | 34 | 28 | 31 |
Thứ 7, ngày 08/02 | |||
02h45 | KV Mechelen | 3 - 3 | Gent |
22h00 | Club Brugge | 1 - 0 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 09/02 | |||
00h15 | Dender | 2 - 1 | Sint Truiden |
02h45 | Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
19h30 | Anderlecht | 2 - 0 | Antwerpen |
22h00 | Kortrijk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 10/02 | |||
00h30 | Westerlo | 4 - 2 | Standard Liege |
01h15 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Charleroi |