VĐQG Bỉ, vòng 22
FT
28/01 | Sint Truiden | 1 - 1 | Genk |
24/09 | Genk | 3 - 3 | Sint Truiden |
05/03 | Sint Truiden | 2 - 2 | Genk |
03/09 | Genk | 0 - 0 | Sint Truiden |
13/03 | Genk | 0 - 1 | Sint Truiden |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
20/04 | OH Leuven | 1 - 0 | Sint Truiden |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Sint Truiden |
31/03 | Sint Truiden | 2 - 0 | Westerlo |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
01/04 | Genk | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
Châu Á: 0.92*1/2 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 15/29 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.99
4/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Genk | 34 | 15 | 12 | 7 | 56 | 33 | 8 | 7 | 3 | 32 | 19 | 7 | 5 | 4 | 24 | 14 | 49 | 57 |
9. | Sint Truiden | 34 | 12 | 11 | 11 | 43 | 52 | 9 | 5 | 3 | 23 | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 35 | 32 | 47 |
Thứ 7, ngày 27/01 | |||
02h45 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
22h00 | Kortrijk | 0 - 0 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 28/01 | |||
02h45 | Gent | 2 - 2 | Westerlo |
02h45 | Charleroi | 1 - 4 | Club Brugge |
19h30 | Sint Truiden | 1 - 1 | Genk |
22h00 | Eupen | 1 - 0 | Antwerpen |
Thứ 2, ngày 29/01 | |||
00h30 | Anderlecht | 2 - 2 | Union Saint-Gilloise |
01h15 | KV Mechelen | 3 - 1 | RWD Molenbeek |