VĐQG Bỉ, vòng 22
FT
08/12 | Gent | 2 - 0 | Sint Truiden |
07/10 | Sint Truiden | 1 - 1 | Gent |
26/05 | Gent | 2 - 0 | Sint Truiden |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
02/02 | Sint Truiden | 4 - 1 | Gent |
10/05 | Kortrijk | 2 - 2 | Sint Truiden |
04/05 | Sint Truiden | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
06/04 | Sint Truiden | 0 - 3 | Kortrijk |
11/05 | Gent | 0 - 3 | Antwerpen |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
27/04 | Gent | 0 - 1 | Anderlecht |
24/04 | Anderlecht | 5 - 0 | Gent |
20/04 | Gent | 0 - 5 | Club Brugge |
Châu Á: -0.97*1/4 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 13/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.96
5 trận gần đây của STRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 34 | 12 | 12 | 10 | 42 | 45 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 5 | 8 | 4 | 15 | 21 | 32 | 48 |
12. | Sint Truiden | 33 | 9 | 10 | 14 | 45 | 60 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 3 | 3 | 10 | 18 | 34 | 31 | 37 |
Thứ 7, ngày 18/01 | |||
02h45 | Gent | 1 - 1 | Charleroi |
22h00 | Dender | 0 - 1 | Cercle Brugge |
C.Nhật, ngày 19/01 | |||
00h15 | KV Mechelen | 1 - 2 | Genk |
02h45 | Club Brugge | 4 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
19h30 | Kortrijk | 0 - 2 | Anderlecht |
22h00 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 20/01 | |||
00h30 | Sint Truiden | 1 - 2 | Standard Liege |
01h15 | Antwerpen | 3 - 2 | Westerlo |