VĐQG Bỉ, vòng 28
FT
02/03 | Sint Truiden | 4 - 2 | Kortrijk |
02/09 | Kortrijk | 1 - 1 | Sint Truiden |
10/02 | Sint Truiden | 1 - 0 | Kortrijk |
07/08 | Kortrijk | 0 - 1 | Sint Truiden |
05/02 | Sint Truiden | 1 - 0 | Kortrijk |
08/03 | Sint Truiden | 2 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
02/03 | Sint Truiden | 4 - 2 | Kortrijk |
22/02 | KV Mechelen | 1 - 1 | Sint Truiden |
16/02 | Sint Truiden | 2 - 2 | Club Brugge |
09/02 | Dender | 2 - 1 | Sint Truiden |
08/03 | Kortrijk | 2 - 0 | OH Leuven |
02/03 | Sint Truiden | 4 - 2 | Kortrijk |
24/02 | Kortrijk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
16/02 | Antwerpen | 2 - 1 | Kortrijk |
09/02 | Kortrijk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
Châu Á: -0.97*0 : 3/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 12/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.84
3/5 trận gần đây của STRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KTR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Sint Truiden | 29 | 7 | 10 | 12 | 39 | 53 | 5 | 7 | 3 | 24 | 22 | 2 | 3 | 9 | 15 | 31 | 27 | 31 |
15. | Kortrijk | 29 | 6 | 5 | 18 | 26 | 54 | 5 | 2 | 8 | 14 | 20 | 1 | 3 | 10 | 12 | 34 | 8 | 23 |
Thứ 7, ngày 01/03 | |||
02h45 | Charleroi | 1 - 1 | Genk |
22h00 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen |
22h00 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
C.Nhật, ngày 02/03 | |||
00h15 | Sint Truiden | 4 - 2 | Kortrijk |
02h45 | Union Saint-Gilloise | 4 - 1 | Dender |
22h00 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | KV Mechelen |
Thứ 2, ngày 03/03 | |||
00h30 | Standard Liege | 0 - 2 | Anderlecht |
01h15 | OH Leuven | 0 - 0 | Westerlo |