VĐQG Ukraina, vòng 4
FT
15/04 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | SK Dnipro-1 |
02/10 | SK Dnipro-1 | 1 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |
02/04 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 - 3 | SK Dnipro-1 |
11/09 | SK Dnipro-1 | 3 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |
28/08 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 2 | SK Dnipro-1 |
15/04 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | SK Dnipro-1 |
09/04 | SK Dnipro-1 | 2 - 2 | Zorya |
31/03 | Kolos Kovalivka | 0 - 2 | SK Dnipro-1 |
12/03 | LNZ Cherkasy | 1 - 1 | SK Dnipro-1 |
08/03 | SK Dnipro-1 | 0 - 1 | Rukh Vynnyky |
15/04 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | SK Dnipro-1 |
07/04 | Kolos Kovalivka | 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv |
31/03 | Zorya | 2 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv |
16/03 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 4 | Rukh Vynnyky |
08/03 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SKD khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SKD
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MKHA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | SK Dnipro-1 | 21 | 11 | 7 | 3 | 30 | 18 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 7 | 3 | 1 | 16 | 9 | 27 | 40 |
14. | Metalist 1925 Kharkiv | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 43 | 3 | 3 | 5 | 12 | 20 | 1 | 3 | 9 | 12 | 23 | 10 | 18 |
Thứ 6, ngày 18/08 | |||
21h00 | LNZ Cherkasy | 1 - 2 | Polissya Zhytomyr |
22h59 | Zorya | 0 - 0 | PFK Aleksandriya |
Thứ 7, ngày 19/08 | |||
19h00 | Veres Rivne | 1 - 2 | Vorskla |
21h00 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 0 | FC Mynai |
22h59 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Kolos Kovalivka |
C.Nhật, ngày 20/08 | |||
19h00 | Dnipro | Hoãn | Obolon Kiev |
21h00 | Chernomorets | 3 - 2 | Dinamo Kiev |
22h59 | Kryvbas | 3 - 3 | Shakhtar Donetsk |