Hạng 2 Đan Mạch, vòng 31
FT
22/05 | Skive IK | 2 - 2 | Hvidovre IF |
01/05 | Hvidovre IF | 3 - 0 | Skive IK |
12/12 | Hvidovre IF | 1 - 2 | Skive IK |
07/11 | Skive IK | 2 - 3 | Hvidovre IF |
16/07 | Hvidovre IF | 0 - 2 | Skive IK |
13/09 | VSK Aarhus | 1 - 1 | Skive IK |
06/09 | Roskilde | 1 - 1 | Skive IK |
03/09 | Skive IK | 0 - 2 | Kolding IF |
30/08 | Skive IK | 1 - 2 | Hellerup |
23/08 | Skive IK | 0 - 0 | Fremad Amager |
13/09 | Kolding IF | 0 - 1 | Hvidovre IF |
04/09 | FA 2000 | 1 - 1 | Hvidovre IF |
30/08 | Hvidovre IF | 1 - 1 | Hobro I.K. |
23/08 | Aalborg BK | 4 - 0 | Hvidovre IF |
20/08 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Middelfart |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HIF khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HIF
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SKIV có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Hvidovre IF | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 11 | 1 | 4 | 0 | 6 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | 8 | 13 |