VĐQG Séc, vòng 12
FT
26/05 | Slavia Praha | 4 - 0 | Mlada Boleslav |
11/12 | Slavia Praha | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
13/08 | Mlada Boleslav | 0 - 1 | Slavia Praha |
09/04 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | Slavia Praha |
17/10 | Slavia Praha | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
24/11 | C. Budejovice | 0 - 4 | Slavia Praha |
11/11 | Slavia Praha | 5 - 1 | MFk Karvina |
08/11 | Ein.Frankfurt | 1 - 0 | Slavia Praha |
04/11 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Slavia Praha |
23/11 | Slovacko | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
10/11 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Sparta Praha |
08/11 | Vitoria Guimaraes | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
02/11 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
27/10 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | MFk Karvina |
Châu Á: 0.81*0 : 1 1/2*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 13/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.91*3*0.89
3/5 trận gần đây của SLPRA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MBO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Slavia Praha | 14 | 12 | 2 | 0 | 35 | 5 | 8 | 0 | 0 | 23 | 3 | 4 | 2 | 0 | 12 | 2 | 35 | 38 |
9. | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 7 | 3 | 22 | 17 | 2 | 4 | 0 | 12 | 5 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | 19 | 19 |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
18h30 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
21h00 | Banik Ostrava | 1 - 3 | Vik.Plzen |
21h00 | Dukla Praha | 2 - 1 | Pardubice |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
00h00 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
18h00 | Bohemians 1905 | 2 - 2 | Mlada Boleslav |
20h30 | Slovacko | 0 - 2 | Teplice |
20h30 | MFk Karvina | 4 - 1 | C. Budejovice |
23h30 | Jablonec | 1 - 2 | Slavia Praha |