VĐQG Séc, vòng 10
FT
02/08 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Slavia Praha |
17/03 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovan Liberec |
08/10 | Slovan Liberec | 2 - 3 | Slavia Praha |
19/03 | Slovan Liberec | 2 - 2 | Slavia Praha |
03/10 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovan Liberec |
11/11 | Slavia Praha | 5 - 1 | MFk Karvina |
08/11 | Ein.Frankfurt | 1 - 0 | Slavia Praha |
04/11 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Slavia Praha |
27/10 | Slavia Praha | 3 - 0 | Dukla Praha |
09/11 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
03/11 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
30/10 | Hlucin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
26/10 | Slovan Liberec | 4 - 0 | Slovacko |
20/10 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
Châu Á: 0.84*0 : 1 3/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 13/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.96*3*0.84
3/5 trận gần đây của SLPRA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Slavia Praha | 13 | 11 | 2 | 0 | 31 | 5 | 8 | 0 | 0 | 23 | 3 | 3 | 2 | 0 | 8 | 2 | 31 | 35 |
11. | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 4 | 2 | 11 | 10 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 15 | 17 |
Thứ 7, ngày 28/09 | |||
00h30 | Sparta Praha | 2 - 3 | Sigma Olomouc |
18h30 | Dukla Praha | 1 - 4 | Slovan Liberec |
21h00 | Slovacko | 2 - 1 | MFk Karvina |
21h00 | Pardubice | 0 - 1 | Teplice |
C.Nhật, ngày 29/09 | |||
00h00 | Jablonec | 2 - 0 | Hradec Kralove |
18h00 | Banik Ostrava | 2 - 1 | C. Budejovice |
20h30 | Vik.Plzen | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
23h30 | Bohemians 1905 | 0 - 4 | Slavia Praha |