VĐQG Séc, vòng 13
FT
30/03 | Slovacko | 0 - 4 | Slovan Liberec |
26/10 | Slovan Liberec | 4 - 0 | Slovacko |
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
28/10 | Slovacko | 1 - 1 | Slovan Liberec |
11/02 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Slovacko |
11/05 | Teplice | 1 - 0 | Slovacko |
04/05 | Slovacko | 0 - 0 | C. Budejovice |
26/04 | Slovacko | 1 - 0 | Pardubice |
19/04 | Slavia Praha | 2 - 0 | Slovacko |
13/04 | Slovacko | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
11/05 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Bohemians 1905 |
04/05 | Bohemians 1905 | 4 - 1 | Slovan Liberec |
19/04 | Slovan Liberec | 2 - 3 | MFk Karvina |
13/04 | Hradec Kralove | 0 - 2 | Slovan Liberec |
05/04 | Slovan Liberec | 2 - 0 | C. Budejovice |
Châu Á: 0.83*0 : 1/2*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 16/31 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*0.97
4/5 trận gần đây của SLOK có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Slovan Liberec | 30 | 11 | 9 | 10 | 45 | 31 | 6 | 5 | 4 | 23 | 16 | 5 | 4 | 6 | 22 | 15 | 35 | 42 |
13. | Slovacko | 30 | 7 | 9 | 14 | 25 | 51 | 4 | 7 | 4 | 11 | 19 | 3 | 2 | 10 | 14 | 32 | 11 | 30 |
Thứ 7, ngày 26/10 | |||
18h30 | Slovan Liberec | 4 - 0 | Slovacko |
21h00 | Pardubice | 2 - 3 | Banik Ostrava |
21h00 | C. Budejovice | 0 - 2 | Hradec Kralove |
C.Nhật, ngày 27/10 | |||
00h00 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Jablonec |
19h00 | Teplice | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
21h30 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | MFk Karvina |
21h30 | Slavia Praha | 3 - 0 | Dukla Praha |
Thứ 2, ngày 28/10 | |||
00h30 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sparta Praha |