VĐQG Séc, vòng 21
M. Pulkrab (42')
M. Pulkrab (26')
FT
23/04 | Slovan Liberec | 3 - 1 | Brno |
30/10 | Brno | 3 - 0 | Slovan Liberec |
15/05 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Brno |
23/01 | Brno | 0 - 3 | Slovan Liberec |
26/09 | Brno | 0 - 1 | Slovan Liberec |
05/05 | Teplice | 2 - 0 | Slovan Liberec |
28/04 | Banik Ostrava | 2 - 2 | Slovan Liberec |
21/04 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
13/04 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
08/05 | Brno | 0 - 2 | Vik.Zizkov |
03/05 | Pribram | 0 - 2 | Brno |
27/04 | Brno | 0 - 1 | Opava |
20/04 | MFK Vyskov | 1 - 1 | Brno |
17/04 | Brno | 1 - 0 | Jihlava |
Châu Á: 0.71*0 : 3/4*-0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của SLI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BRNO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Slovan Liberec | 30 | 10 | 10 | 10 | 46 | 46 | 9 | 3 | 3 | 30 | 18 | 1 | 7 | 7 | 16 | 28 | 36 | 40 |
Thứ 7, ngày 17/02 | |||
21h00 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Hradec Kralove |
21h00 | Pardubice | 1 - 1 | Teplice |
21h00 | Jablonec | 5 - 2 | C. Budejovice |
21h00 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Banik Ostrava |
C.Nhật, ngày 18/02 | |||
00h00 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Vik.Plzen |
21h00 | Zlin | 2 - 1 | Slovacko |
21h00 | MFk Karvina | 0 - 3 | Slavia Praha |
Thứ 2, ngày 19/02 | |||
00h00 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
Thứ 4, ngày 21/02 | |||
23h30 | Teplice | 2 - 0 | Sigma Olomouc |