VĐQG Séc, vòng 14
FT
13/04 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
05/11 | Slovan Liberec | 1 - 0 | C. Budejovice |
13/05 | Slovan Liberec | 4 - 0 | C. Budejovice |
07/05 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
05/02 | C. Budejovice | 0 - 2 | Slovan Liberec |
21/04 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
13/04 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
30/03 | Vik.Plzen | 1 - 3 | Slovan Liberec |
17/03 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovan Liberec |
20/04 | Teplice | 2 - 2 | C. Budejovice |
13/04 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
07/04 | Pardubice | 1 - 1 | C. Budejovice |
31/03 | C. Budejovice | 0 - 1 | Sparta Praha |
16/03 | MFk Karvina | 2 - 1 | C. Budejovice |
Châu Á: 1.00*0 : 1*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 12/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.86*3*0.94
4/5 trận gần đây của BUD có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Slovan Liberec | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 44 | 9 | 3 | 3 | 30 | 18 | 1 | 6 | 7 | 14 | 26 | 34 | 39 |
15. | C. Budejovice | 29 | 6 | 5 | 18 | 32 | 60 | 6 | 1 | 7 | 20 | 21 | 0 | 4 | 11 | 12 | 39 | 14 | 23 |
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
21h00 | Slovacko | 0 - 0 | Hradec Kralove |
21h00 | Jablonec | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
21h00 | Pardubice | 0 - 1 | Zlin |
21h00 | Teplice | 1 - 0 | Mlada Boleslav |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
00h00 | Sparta Praha | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
21h00 | Slovan Liberec | 1 - 0 | C. Budejovice |
21h00 | MFk Karvina | 1 - 3 | Banik Ostrava |
Thứ 2, ngày 06/11 | |||
00h00 | Slavia Praha | 1 - 2 | Vik.Plzen |