VĐQG Séc, vòng 29
FT
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
28/10 | Slovacko | 1 - 1 | Slovan Liberec |
11/02 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Slovacko |
28/08 | Slovacko | 1 - 2 | Slovan Liberec |
20/04 | Slovacko | 2 - 0 | Slovan Liberec |
28/04 | Banik Ostrava | 2 - 2 | Slovan Liberec |
21/04 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
13/04 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
30/03 | Vik.Plzen | 1 - 3 | Slovan Liberec |
28/04 | C. Budejovice | 2 - 2 | Slovacko |
21/04 | Slovacko | 1 - 1 | Vik.Plzen |
13/04 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Slovacko |
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
31/03 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
Châu Á: -0.94*0 : 3/4*0.84
SLOK thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: -0.95*2 1/4*0.83
4/5 trận gần đây của SLI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLOK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Slovacko | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 40 | 6 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 4 | 6 | 16 | 22 | 28 | 41 |
7. | Slovan Liberec | 30 | 10 | 10 | 10 | 46 | 46 | 9 | 3 | 3 | 30 | 18 | 1 | 7 | 7 | 16 | 28 | 36 | 40 |
Thứ 7, ngày 20/04 | |||
20h00 | Jablonec | 0 - 0 | Zlin |
20h00 | Sparta Praha | 4 - 3 | Banik Ostrava |
20h00 | MFk Karvina | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
23h00 | Teplice | 2 - 2 | C. Budejovice |
C.Nhật, ngày 21/04 | |||
20h00 | Slavia Praha | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
20h00 | Pardubice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
20h00 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
23h00 | Slovacko | 1 - 1 | Vik.Plzen |