VĐQG Đan Mạch, vòng 12
FT
20/10 | Sonderjyske | 3 - 2 | Midtjylland |
24/08 | Midtjylland | 3 - 2 | Sonderjyske |
29/06 | Midtjylland | 2 - 2 | Sonderjyske |
24/10 | Midtjylland | 3 - 2 | Sonderjyske |
13/08 | Sonderjyske | 0 - 2 | Midtjylland |
09/11 | Vejle | 1 - 1 | Sonderjyske |
02/11 | Sonderjyske | 1 - 4 | Randers |
31/10 | Sonderjyske | 1 - 2 | Kobenhavn |
27/10 | Viborg | 4 - 2 | Sonderjyske |
20/10 | Sonderjyske | 3 - 2 | Midtjylland |
10/11 | Viborg | 1 - 0 | Midtjylland |
08/11 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Midtjylland |
03/11 | Midtjylland | 1 - 5 | Brondby |
01/11 | Brondby | 1 - 0 | Midtjylland |
28/10 | Midtjylland | 2 - 0 | Aarhus AGF |
Châu Á: 0.88*1 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 22/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: -0.95*3*0.82
4/5 trận gần đây của SON có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 22 | 6 | 0 | 1 | 15 | 9 | 2 | 3 | 3 | 12 | 13 | 23 | 27 |
10. | Sonderjyske | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 35 | 2 | 2 | 3 | 10 | 16 | 1 | 1 | 6 | 7 | 19 | 8 | 12 |