VĐQG Đan Mạch, vòng 1
FT
27/01 | Randers | 5 - 1 | Sonderjyske |
20/03 | Sonderjyske | 1 - 1 | Randers |
08/08 | Randers | 1 - 0 | Sonderjyske |
13/05 | Randers | 4 - 0 | Sonderjyske |
20/12 | Sonderjyske | 0 - 1 | Randers |
18/05 | Vendsyssel FF | 0 - 0 | Sonderjyske |
11/05 | Sonderjyske | 1 - 0 | Aalborg BK |
02/05 | Sonderjyske | 2 - 1 | Fredericia |
27/04 | Kolding IF | 0 - 3 | Sonderjyske |
18/04 | Sonderjyske | 0 - 0 | Vendsyssel FF |
19/05 | Odense BK | 2 - 0 | Randers |
15/05 | Randers | 1 - 0 | Viborg |
12/05 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
05/05 | Lyngby | 2 - 1 | Randers |
28/04 | Viborg | 0 - 0 | Randers |
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 8/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.90
4/5 trận gần đây của SON có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RAND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Randers | 31 | 9 | 11 | 11 | 40 | 49 | 5 | 6 | 4 | 21 | 22 | 4 | 5 | 7 | 19 | 27 | 29 | 38 |