VĐQG Đan Mạch, vòng 14
FT
02/11 | Sonderjyske | 1 - 4 | Randers |
18/08 | Randers | 1 - 2 | Sonderjyske |
27/01 | Randers | 5 - 1 | Sonderjyske |
20/03 | Sonderjyske | 1 - 1 | Randers |
08/08 | Randers | 1 - 0 | Sonderjyske |
24/05 | Vejle | 2 - 3 | Sonderjyske |
18/05 | Sonderjyske | 5 - 1 | Lyngby |
11/05 | Silkeborg IF | 1 - 0 | Sonderjyske |
06/05 | Sonderjyske | 2 - 2 | Aalborg BK |
27/04 | Sonderjyske | 2 - 2 | Viborg |
25/05 | Midtjylland | 3 - 2 | Randers |
18/05 | Randers | 0 - 4 | Kobenhavn |
11/05 | Aarhus AGF | 1 - 3 | Randers |
03/05 | Randers | 3 - 2 | Nordsjaelland |
26/04 | Randers | 0 - 0 | Brondby |
Châu Á: 0.85*1/2 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 16/31 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.95
5 trận gần đây của SON có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Randers | 32 | 13 | 9 | 10 | 57 | 50 | 8 | 4 | 4 | 28 | 21 | 5 | 5 | 6 | 29 | 29 | 47 | 48 |
9. | Sonderjyske | 32 | 10 | 7 | 15 | 47 | 64 | 5 | 5 | 6 | 26 | 34 | 5 | 2 | 9 | 21 | 30 | 32 | 37 |