VĐQG Đan Mạch, vòng 14
FT
02/11 | Sonderjyske | 1 - 4 | Randers |
18/08 | Randers | 1 - 2 | Sonderjyske |
27/01 | Randers | 5 - 1 | Sonderjyske |
20/03 | Sonderjyske | 1 - 1 | Randers |
08/08 | Randers | 1 - 0 | Sonderjyske |
06/04 | Viborg | 2 - 1 | Sonderjyske |
30/03 | Sonderjyske | 2 - 1 | Silkeborg IF |
19/03 | Sonderjyske | 0 - 1 | Odense BK |
16/03 | Sonderjyske | 0 - 3 | Aalborg BK |
10/03 | Kobenhavn | 1 - 1 | Sonderjyske |
05/04 | Randers | 2 - 1 | Midtjylland |
01/04 | Kobenhavn | 1 - 0 | Randers |
16/03 | Midtjylland | 4 - 2 | Randers |
11/03 | Randers | 4 - 2 | Brondby |
01/03 | Randers | 1 - 1 | Aarhus AGF |
Châu Á: 0.85*1/2 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 16/31 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.95
5 trận gần đây của SON có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Randers | 24 | 10 | 8 | 6 | 41 | 30 | 6 | 3 | 3 | 22 | 14 | 4 | 5 | 3 | 19 | 16 | 35 | 38 |
10. | Sonderjyske | 24 | 5 | 5 | 14 | 29 | 54 | 3 | 3 | 6 | 16 | 29 | 2 | 2 | 8 | 13 | 25 | 15 | 20 |