VĐQG Séc, vòng 12
FT
10/04 | Pardubice | 0 - 2 | Sparta Praha |
16/10 | Sparta Praha | 5 - 2 | Pardubice |
14/03 | Sparta Praha | 3 - 1 | Pardubice |
18/10 | Pardubice | 2 - 4 | Sparta Praha |
21/04 | Pardubice | 2 - 2 | Sparta Praha |
27/05 | Sparta Praha | 0 - 1 | Vik.Plzen |
24/05 | Slovacko | 0 - 0 | Sparta Praha |
20/05 | Sparta Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
13/05 | Sparta Praha | 3 - 2 | Slavia Praha |
07/05 | Sigma Olomouc | 0 - 1 | Sparta Praha |
28/05 | Banik Ostrava | 2 - 4 | Pardubice |
25/05 | Pardubice | 2 - 0 | Jablonec |
21/05 | Pardubice | 1 - 2 | Zlin |
14/05 | Brno | 0 - 2 | Pardubice |
06/05 | Teplice | 1 - 0 | Pardubice |
Châu Á: 0.89*0 : 2*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.85*3 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Sparta Praha | 30 | 20 | 8 | 2 | 70 | 29 | 10 | 4 | 1 | 36 | 14 | 10 | 4 | 1 | 34 | 15 | 68 | 68 |
15. | Pardubice | 30 | 8 | 4 | 18 | 29 | 58 | 6 | 2 | 7 | 15 | 21 | 2 | 2 | 11 | 14 | 37 | 11 | 28 |
Thứ 7, ngày 15/10 | |||
21h00 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
21h00 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Brno |
21h00 | Teplice | 0 - 2 | C. Budejovice |
C.Nhật, ngày 16/10 | |||
00h00 | Sparta Praha | 5 - 2 | Pardubice |
20h00 | Banik Ostrava | 3 - 1 | Slovacko |
21h00 | Zlin | 2 - 1 | Slovan Liberec |
21h00 | Jablonec | 0 - 3 | Vik.Plzen |
Thứ 2, ngày 17/10 | |||
00h00 | Slavia Praha | 2 - 1 | Mlada Boleslav |