VĐQG Séc, vòng 4
D. Lafata (60')
FT
05/05 | Slovacko | 2 - 4 | Sparta Praha |
26/02 | Slovacko | 1 - 3 | Sparta Praha |
17/09 | Sparta Praha | 5 - 0 | Slovacko |
24/05 | Slovacko | 0 - 0 | Sparta Praha |
22/04 | Slovacko | 1 - 1 | Sparta Praha |
05/05 | Slovacko | 2 - 4 | Sparta Praha |
28/04 | Sigma Olomouc | 1 - 4 | Sparta Praha |
20/04 | Sparta Praha | 4 - 3 | Banik Ostrava |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Sparta Praha |
07/04 | Sparta Praha | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
05/05 | Slovacko | 2 - 4 | Sparta Praha |
28/04 | C. Budejovice | 2 - 2 | Slovacko |
21/04 | Slovacko | 1 - 1 | Vik.Plzen |
13/04 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Slovacko |
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
Châu Á: 0.94*0 : 1 1/2*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 11/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.86*2 3/4*1.00
5/5 trận gần đây của SPRA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLOK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Sparta Praha | 30 | 24 | 4 | 2 | 70 | 26 | 13 | 2 | 0 | 39 | 11 | 11 | 2 | 2 | 31 | 15 | 68 | 76 |
6. | Slovacko | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 40 | 6 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 4 | 6 | 16 | 22 | 28 | 41 |
Thứ 7, ngày 12/08 | |||
20h00 | Banik Ostrava | 2 - 0 | Hradec Kralove |
20h00 | Zlin | 1 - 1 | Slovan Liberec |
22h59 | Jablonec | 1 - 5 | Sparta Praha |
C.Nhật, ngày 13/08 | |||
20h00 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Teplice |
20h00 | Mlada Boleslav | 0 - 1 | Slavia Praha |
20h00 | Pardubice | 2 - 1 | MFk Karvina |
20h00 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Slovacko |
22h59 | C. Budejovice | 2 - 5 | Vik.Plzen |