VĐQG Pháp, vòng 33
FT
88'
81'
71'
65'
63'
63'
61'
61'
60'
53'
18'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
17/03 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
03/09 | Metz | 2 - 2 | Stade Reims |
20/07 | Stade Reims | 1 - 0 | Metz |
16/01 | Stade Reims | 0 - 1 | Metz |
22/08 | Metz | 1 - 1 | Stade Reims |
28/04 | Clermont | 4 - 1 | Stade Reims |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Lyon | 1 - 1 | Stade Reims |
28/04 | Metz | 1 - 2 | Lille |
21/04 | Le Havre | 0 - 1 | Metz |
13/04 | Metz | 2 - 1 | Lens |
07/04 | Stade Brestois | 4 - 3 | Metz |
30/03 | Metz | 2 - 5 | Monaco |
Châu Á: -0.90*0 : 1/4*0.77
MET thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Trái lại, REI chơi tốt khi thắng kèo 6 trận vừa qua.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.99*2*0.89
3/5 trận gần đây của REI có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Stade Reims | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 45 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | 5 | 4 | 7 | 22 | 28 | 25 | 40 |
16. | Metz | 31 | 8 | 5 | 18 | 32 | 51 | 3 | 3 | 9 | 15 | 22 | 5 | 2 | 9 | 17 | 29 | 14 | 29 |