VĐQG Pháp, vòng 6
FT
90+1'
85'
85'
80'
76'
75'
74'
70'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
13/01 | Monaco | 1 - 3 | Stade Reims |
08/10 | Stade Reims | 1 - 3 | Monaco |
12/03 | Monaco | 0 - 1 | Stade Reims |
18/09 | Stade Reims | 0 - 3 | Monaco |
27/02 | Monaco | 1 - 2 | Stade Reims |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Lyon | 1 - 1 | Stade Reims |
17/03 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
25/04 | Monaco | 1 - 0 | Lille |
21/04 | Stade Brestois | 0 - 2 | Monaco |
07/04 | Monaco | 1 - 0 | Rennes |
30/03 | Metz | 2 - 5 | Monaco |
17/03 | Monaco | 2 - 2 | Lorient |
Châu Á: 0.87*0 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để REI có một trận đấu khả quan.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.91
5 trận gần đây của REI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | 8 | 3 | 4 | 22 | 13 | 9 | 4 | 2 | 34 | 25 | 50 | 58 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | 25 | 40 |
Thứ 7, ngày 23/09 | |||
02h00 | Monaco | 0 - 1 | Nice |
22h00 | Nantes | 5 - 3 | Lorient |
C.Nhật, ngày 24/09 | |||
02h00 | Stade Brestois | 1 - 0 | Lyon |
18h00 | Metz | 0 - 1 | Strasbourg |
20h00 | Le Havre | 2 - 1 | Clermont |
20h00 | Lens | 2 - 1 | Toulouse |
22h05 | Montpellier | 0 - 0 | Rennes |
Thứ 2, ngày 25/09 | |||
01h45 | PSG | 4 - 0 | Marseille |
Thứ 4, ngày 27/09 | |||
02h00 | Lille | 1 - 2 | Stade Reims |