VĐQG Pháp, vòng 19
FT
90+1'
90+1'
87'
84'
81'
81'
72'
68'
60'
60'
57'
45'
39'
10(1) | Sút bóng | 7(5) |
6 | Phạt góc | 2 |
8 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 0 |
49% | Cầm bóng | 51% |
28/01 | Stade Reims | 0 - 0 | Nantes |
05/11 | Nantes | 0 - 1 | Stade Reims |
02/04 | Nantes | 0 - 3 | Stade Reims |
06/11 | Stade Reims | 1 - 0 | Nantes |
13/02 | Nantes | 1 - 0 | Stade Reims |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Lyon | 1 - 1 | Stade Reims |
17/03 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
20/04 | Nantes | 0 - 3 | Rennes |
14/04 | Le Havre | 0 - 1 | Nantes |
08/04 | Nantes | 1 - 3 | Lyon |
31/03 | Nice | 1 - 2 | Nantes |
Châu Á: -0.94*0 : 3/4*0.82
REI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, NAN thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của NAN có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | 25 | 40 |
14. | Nantes | 31 | 9 | 5 | 17 | 29 | 49 | 3 | 3 | 10 | 16 | 28 | 6 | 2 | 7 | 13 | 21 | 12 | 32 |
Thứ 7, ngày 27/01 | |||
03h00 | Lyon | 2 - 3 | Rennes |
23h00 | Nice | 1 - 0 | Metz |
C.Nhật, ngày 28/01 | |||
03h00 | Marseille | 2 - 2 | Monaco |
19h00 | Montpellier | 0 - 0 | Lille |
21h00 | Stade Reims | 0 - 0 | Nantes |
21h00 | Clermont | 1 - 1 | Strasbourg |
21h00 | Lorient | 3 - 3 | Le Havre |
23h05 | Toulouse | 0 - 2 | Lens |
Thứ 2, ngày 29/01 | |||
02h45 | PSG | 2 - 2 | Stade Brestois |