VĐQG Pháp, vòng 13
FT
87'
85'
81'
74'
74'
66'
66'
66'
59'
55'
16'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
10/12 | Nice | 2 - 1 | Stade Reims |
18/02 | Nice | 0 - 0 | Stade Reims |
15/01 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
22/05 | Stade Reims | 2 - 3 | Nice |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Lyon | 1 - 1 | Stade Reims |
17/03 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
25/04 | Marseille | 2 - 2 | Nice |
20/04 | Nice | 3 - 0 | Lorient |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Nice | 1 - 2 | Nantes |
17/03 | Lens | 1 - 3 | Nice |
Châu Á: -0.92*0 : 1/4*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để REI có một trận đấu khả quan.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.88
4/5 trận gần đây của REI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của NIC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 8 | 4 | 3 | 19 | 9 | 5 | 5 | 5 | 14 | 15 | 25 | 48 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | 25 | 40 |
Thứ 7, ngày 25/11 | |||
03h00 | PSG | 5 - 2 | Monaco |
22h59 | Clermont | 0 - 3 | Lens |
C.Nhật, ngày 26/11 | |||
03h00 | Strasbourg | 1 - 1 | Marseille |
19h00 | Nice | 1 - 0 | Toulouse |
21h00 | Montpellier | 1 - 3 | Stade Brestois |
21h00 | Nantes | 0 - 0 | Le Havre |
21h00 | Lorient | 2 - 3 | Metz |
23h05 | Rennes | 3 - 1 | Stade Reims |
Thứ 2, ngày 27/11 | |||
02h45 | Lyon | 0 - 2 | Lille |