VĐQG Pháp, vòng 28
FT
89'
83'
78'
78'
72'
64'
63'
61'
50'
39'
12'
10(3) | Sút bóng | 18(3) |
2 | Phạt góc | 5 |
15 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 1 |
53% | Cầm bóng | 47% |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
10/12 | Nice | 2 - 1 | Stade Reims |
18/02 | Nice | 0 - 0 | Stade Reims |
15/01 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
22/05 | Stade Reims | 2 - 3 | Nice |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Lyon | 1 - 1 | Stade Reims |
17/03 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
25/04 | Marseille | 2 - 2 | Nice |
20/04 | Nice | 3 - 0 | Lorient |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Nice | 1 - 2 | Nantes |
17/03 | Lens | 1 - 3 | Nice |
Châu Á: 0.79*0 : 0*-0.92
NIC chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để REI có một trận đấu khả quan.Dự đoán: REI
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của REI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của NIC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Nice | 31 | 14 | 9 | 8 | 36 | 25 | 8 | 4 | 3 | 19 | 9 | 6 | 5 | 5 | 17 | 16 | 28 | 51 |
11. | Stade Reims | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 45 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | 5 | 4 | 7 | 22 | 28 | 25 | 40 |
Thứ 7, ngày 06/04 | |||
02h00 | Lille | 3 - 1 | Marseille |
22h00 | Lens | 1 - 1 | Le Havre |
C.Nhật, ngày 07/04 | |||
02h00 | PSG | 1 - 1 | Clermont |
18h00 | Stade Brestois | 4 - 3 | Metz |
20h00 | Toulouse | 0 - 0 | Strasbourg |
20h00 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
20h00 | Montpellier | 2 - 0 | Lorient |
22h05 | Monaco | 1 - 0 | Rennes |
Thứ 2, ngày 08/04 | |||
01h45 | Nantes | 1 - 3 | Lyon |