VĐQG Pháp, vòng 28
FT
89'
83'
78'
78'
72'
64'
63'
61'
50'
39'
12'
10(3) | Sút bóng | 18(3) |
2 | Phạt góc | 5 |
15 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 1 |
53% | Cầm bóng | 47% |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
10/12 | Nice | 2 - 1 | Stade Reims |
18/02 | Nice | 0 - 0 | Stade Reims |
15/01 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
22/05 | Stade Reims | 2 - 3 | Nice |
10/11 | Le Havre | 0 - 3 | Stade Reims |
03/11 | Toulouse | 1 - 0 | Stade Reims |
27/10 | Stade Reims | 1 - 2 | Stade Brestois |
20/10 | Auxerre | 2 - 1 | Stade Reims |
06/10 | Stade Reims | 4 - 2 | Montpellier |
10/11 | Nice | 2 - 2 | Lille |
08/11 | Nice | 2 - 2 | Twente |
03/11 | Stade Brestois | 0 - 1 | Nice |
27/10 | Nice | 2 - 1 | Monaco |
24/10 | Ferencvaros | 1 - 0 | Nice |
Châu Á: 0.79*0 : 0*-0.92
NIC chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để REI có một trận đấu khả quan.Dự đoán: REI
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của REI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của NIC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 11 | 2 | 3 | 0 | 14 | 5 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 19 | 17 |
7. | Stade Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 15 | 17 |