VĐQG Pháp, vòng 2
FT
90+2'
79'
79'
68'
66'
54'
37'
11(1) | Sút bóng | 4(1) |
2 | Phạt góc | 4 |
18 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 1 |
58% | Cầm bóng | 42% |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
02/12 | Stade Reims | 2 - 1 | Strasbourg |
23/04 | Stade Reims | 0 - 2 | Strasbourg |
21/08 | Strasbourg | 1 - 1 | Stade Reims |
06/03 | Stade Reims | 1 - 1 | Strasbourg |
28/04 | Clermont | 4 - 1 | Stade Reims |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Lyon | 1 - 1 | Stade Reims |
28/04 | Strasbourg | 1 - 3 | Nice |
21/04 | Lille | 1 - 0 | Strasbourg |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Toulouse | 0 - 0 | Strasbourg |
31/03 | Strasbourg | 2 - 0 | Rennes |
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.86
REI đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Sân nhà là điểm tựa để REI có một trận đấu khả quan.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.84*2*-0.94
3/5 trận gần đây của REI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Stade Reims | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 45 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | 5 | 4 | 7 | 22 | 28 | 25 | 40 |
13. | Strasbourg | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | 6 | 3 | 7 | 20 | 22 | 3 | 6 | 6 | 14 | 22 | 21 | 36 |
Thứ 7, ngày 19/08 | |||
02h00 | Metz | 2 - 2 | Marseille |
C.Nhật, ngày 20/08 | |||
00h00 | Lyon | 1 - 4 | Montpellier |
02h00 | Toulouse | 1 - 1 | PSG |
18h00 | Lille | 2 - 0 | Nantes |
20h00 | Stade Reims | 2 - 0 | Clermont |
20h00 | Lorient | 1 - 1 | Nice |
20h00 | Le Havre | 1 - 2 | Stade Brestois |
Thứ 2, ngày 21/08 | |||
00h00 | Monaco | 3 - 0 | Strasbourg |
01h45 | Lens | 1 - 1 | Rennes |