 
         
         
    VĐQG Pháp, vòng 18
 
                        
                                Benjamin Bourigeaud (59') 
                            
FT
                                (51') Youcef Atal
(PEN 19') Kasper Dolberg
                            
 
                        90+4'
 Pablo Rosari
 Pablo Rosari  
                                        90+4'
 Hichem Boudaou
 Hichem Boudaou  
                                        90+2'
 Hichem Boudaoui
                                            Hichem Boudaoui
                                        83'
 Amine Gouir
 Amine Gouir  
                                        83'
 Justin Kluiver
 Justin Kluiver  
                                         Jonas Marti
 Jonas Marti  
                                        83'
 Benjamin Bourigeau
 Benjamin Bourigeau  
                                        83'
81'
 Amine Gouiri
                                            Amine Gouiri
                                         Hamari Traor
 Hamari Traor  
                                        79'
75'
 Kasper Dolber
 Kasper Dolber  
                                        70'
 Pablo Rosario
                                            Pablo Rosario
                                         
                                            
                                        59'
51'
 Youcef Atal
                                            Youcef Atal
                                         Baptiste Santamari
 Baptiste Santamari  
                                        45'
44'
 Walter Benitez
                                            Walter Benitez
                                         Martin Terrier  (chấn thương)
 Martin Terrier  (chấn thương)  
                                        32'
19'
 Kasper Dolberg
                                            Kasper Dolberg
                                         
                                            
                                        17'
| 21(8) | Sút bóng | 8(3) | 
| 11 | Phạt góc | 6 | 
| 10 | Phạm lỗi | 11 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 1 | Thẻ vàng | 4 | 
| 1 | Việt vị | 2 | 
| 67% | Cầm bóng | 33% | 
| 26/10 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice | 
| 11/05 | Stade Rennais | 2 - 0 | Nice | 
| 04/01 | Nice | 3 - 2 | Stade Rennais | 
| 14/01 | Stade Rennais | 2 - 0 | Nice | 
| 06/11 | Nice | 2 - 0 | Stade Rennais | 
| 30/10 | Toulouse | 2 - 2 | Stade Rennais | 
| 26/10 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice | 
| 19/10 | Stade Rennais | 2 - 2 | Auxerre | 
| 05/10 | Le Havre | 2 - 2 | Stade Rennais | 
| 29/09 | Stade Rennais | 0 - 0 | Lens | 
| 30/10 | Nice | 2 - 0 | Lille | 
| 26/10 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice | 
| 24/10 | Celta Vigo | 2 - 1 | Nice | 
| 18/10 | Nice | 3 - 2 | Lyon | 
| 05/10 | Monaco | 2 - 2 | Nice | 
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*1.00
REN đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, NIC thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của REN có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 8. | Nice | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 15 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 1 | 1 | 2 | 6 | 10 | 13 | 17 | 
| 10. | Stade Rennais | 10 | 2 | 6 | 2 | 14 | 16 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 4 | 1 | 7 | 11 | 12 | 12 |