VĐQG Pháp, vòng 31
Martin Terrier (79')
Arthur Theate (68')
Warmed Omari (O.g 48')
Arnaud Kalimuendo (09')
Arnaud Kalimuendo (04')
FT
(90+6') Lilian Brassier
(66') Mahdi Camara
(54') Martin Satriano
(11') Steve Mounie
90+6'
Lilian Brassier
90+6'
90+4'
Romain Del Castill
Martin Terrie
86'
80'
79'
77'
Hugo Magnett
76'
Martin Satrian
75'
Pierre Lees-Melou
Azor Matusiw
74'
70'
Mahdi Camar
68'
66'
Mahdi Camara
Baptiste Santamari
59'
Jeanuël Belocia
59'
56'
54'
Martin Satriano
48'
45+1'
11'
Steve Mounie
09'
04'
| 21(7) | Sút bóng | 10(5) |
| 7 | Phạt góc | 4 |
| 14 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 46% | Cầm bóng | 54% |
| 13/12 | Stade Rennais | 3 - 1 | Stade Brestois |
| 18/07 | Stade Rennais | 2 - 2 | Stade Brestois |
| 19/01 | Stade Rennais | 1 - 2 | Stade Brestois |
| 19/10 | Stade Brestois | 1 - 1 | Stade Rennais |
| 28/04 | Stade Rennais | 4 - 5 | Stade Brestois |
| 13/12 | Stade Rennais | 3 - 1 | Stade Brestois |
| 07/12 | PSG | 5 - 0 | Stade Rennais |
| 29/11 | Metz | 0 - 1 | Stade Rennais |
| 23/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Monaco |
| 08/11 | Paris FC | 0 - 1 | Stade Rennais |
| 13/12 | Stade Rennais | 3 - 1 | Stade Brestois |
| 06/12 | Stade Brestois | 1 - 0 | Monaco |
| 30/11 | Strasbourg | 1 - 2 | Stade Brestois |
| 23/11 | Stade Brestois | 3 - 2 | Metz |
| 08/11 | Marseille | 3 - 0 | Stade Brestois |
Châu Á: 0.91*0 : 1/4*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REN khi thắng 8/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*1.00
3/5 trận gần đây của REN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BRET cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 5 | 2 | 1 | 18 | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 16 | 24 | 27 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | 2 | 1 | 5 | 9 | 16 | 14 | 19 |