VĐQG Bỉ, vòng 3
FT
02/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
24/11 | Standard Liege | 1 - 0 | Cercle Brugge |
27/01 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
19/08 | Standard Liege | 0 - 1 | Cercle Brugge |
28/05 | Standard Liege | 0 - 4 | Cercle Brugge |
25/05 | Westerlo | 0 - 0 | Standard Liege |
17/05 | Standard Liege | 0 - 0 | Dender |
10/05 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
04/05 | Standard Liege | 0 - 1 | Charleroi |
26/04 | OH Leuven | 1 - 1 | Standard Liege |
24/05 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Patro Eisden |
19/05 | Patro Eisden | 1 - 5 | Cercle Brugge |
10/05 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
Châu Á: -0.98*0 : 0*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 19/31 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.90
4/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | 7 | 4 | 4 | 12 | 10 | 3 | 5 | 7 | 10 | 25 | 11 | 39 |
12. | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | 5 | 6 | 4 | 17 | 18 | 2 | 5 | 8 | 12 | 26 | 17 | 32 |
Thứ 7, ngày 10/08 | |||
01h45 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
21h00 | Dender | 4 - 1 | Kortrijk |
23h15 | Westerlo | 4 - 3 | Union Saint-Gilloise |
C.Nhật, ngày 11/08 | |||
01h45 | Anderlecht | 1 - 1 | OH Leuven |
18h30 | Genk | 3 - 2 | Club Brugge |
21h00 | Antwerpen | 6 - 1 | Sint Truiden |
23h30 | Charleroi | 1 - 0 | Gent |
Thứ 2, ngày 12/08 | |||
00h15 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Beerschot-Wilrijk |