VĐQG Bỉ, vòng 10
FT
23/02 | Club Brugge | 1 - 2 | Standard Liege |
04/08 | Standard Liege | 1 - 0 | Club Brugge |
04/12 | Club Brugge | 2 - 0 | Standard Liege |
08/10 | Standard Liege | 2 - 1 | Club Brugge |
12/03 | Club Brugge | 2 - 0 | Standard Liege |
04/05 | Standard Liege | 0 - 1 | Charleroi |
26/04 | OH Leuven | 1 - 1 | Standard Liege |
23/04 | Standard Liege | 0 - 1 | OH Leuven |
20/04 | Standard Liege | 1 - 1 | Westerlo |
14/04 | Dender | 1 - 1 | Standard Liege |
04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
27/04 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
20/04 | Gent | 0 - 5 | Club Brugge |
Châu Á: 1.00*3/4 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 21/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.93*3*0.94
3/5 trận gần đây của STA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của BRUG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Club Brugge | 34 | 21 | 8 | 5 | 76 | 38 | 12 | 3 | 2 | 41 | 18 | 9 | 5 | 3 | 35 | 20 | 71 | 71 |
9. | Standard Liege | 34 | 10 | 12 | 12 | 26 | 40 | 7 | 6 | 4 | 15 | 13 | 3 | 6 | 8 | 11 | 27 | 14 | 42 |
Thứ 7, ngày 05/10 | |||
01h45 | Westerlo | 2 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
21h00 | KV Mechelen | 5 - 0 | OH Leuven |
23h15 | Kortrijk | 2 - 1 | Genk |
C.Nhật, ngày 06/10 | |||
01h45 | Dender | 1 - 0 | Charleroi |
18h30 | Anderlecht | 3 - 0 | Standard Liege |
21h00 | Antwerpen | 3 - 0 | Cercle Brugge |
23h30 | Club Brugge | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 07/10 | |||
00h15 | Sint Truiden | 1 - 1 | Gent |