VĐQG Bỉ, vòng 32
FT
15/02 | Standard Liege | 1 - 2 | Genk |
05/12 | Genk | 1 - 1 | Standard Liege |
28/07 | Genk | 0 - 0 | Standard Liege |
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
26/11 | Standard Liege | 1 - 0 | Genk |
04/05 | Standard Liege | 0 - 1 | Charleroi |
26/04 | OH Leuven | 1 - 1 | Standard Liege |
23/04 | Standard Liege | 0 - 1 | OH Leuven |
20/04 | Standard Liege | 1 - 1 | Westerlo |
14/04 | Dender | 1 - 1 | Standard Liege |
04/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
24/04 | Antwerpen | 1 - 1 | Genk |
20/04 | Genk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
13/04 | Club Brugge | 1 - 0 | Genk |
Châu Á: -0.98*0 : 0*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 20/37 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.98
3/5 trận gần đây của STA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GENK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 34 | 23 | 5 | 6 | 62 | 37 | 14 | 2 | 1 | 35 | 11 | 9 | 3 | 5 | 27 | 26 | 56 | 74 |
9. | Standard Liege | 34 | 10 | 12 | 12 | 26 | 40 | 7 | 6 | 4 | 15 | 13 | 3 | 6 | 8 | 11 | 27 | 14 | 42 |
Thứ 7, ngày 05/04 | |||
01h45 | KV Mechelen | 5 - 2 | Dender |
21h00 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
23h15 | Westerlo | 2 - 2 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 06/04 | |||
01h45 | Gent | 0 - 3 | Union Saint-Gilloise |
18h30 | Antwerpen | 2 - 3 | Club Brugge |
21h00 | Sint Truiden | 0 - 3 | Kortrijk |
23h30 | Anderlecht | 1 - 2 | Genk |
Thứ 2, ngày 07/04 | |||
00h15 | Charleroi | 1 - 0 | Standard Liege |