VĐQG Bỉ, vòng 27
FT
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
03/03 | Standard Liege | 4 - 2 | Gent |
30/10 | Gent | 3 - 1 | Standard Liege |
04/06 | Gent | 3 - 1 | Standard Liege |
07/05 | Standard Liege | 1 - 2 | Gent |
05/05 | OH Leuven | 3 - 1 | Standard Liege |
27/04 | Standard Liege | 1 - 1 | Sint Truiden |
24/04 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
20/04 | Westerlo | 3 - 3 | Standard Liege |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
12/05 | Gent | 0 - 1 | OH Leuven |
04/05 | KV Mechelen | 2 - 4 | Gent |
28/04 | Gent | 3 - 2 | Westerlo |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
21/04 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
Châu Á: 0.95*0 : 1/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 17/31 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.99
3/5 trận gần đây của STA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 34 | 15 | 11 | 8 | 65 | 42 | 9 | 6 | 2 | 42 | 20 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 57 | 56 |
10. | Standard Liege | 34 | 8 | 13 | 13 | 40 | 52 | 6 | 6 | 4 | 18 | 12 | 2 | 7 | 9 | 22 | 40 | 27 | 37 |
Thứ 7, ngày 24/02 | |||
02h45 | Charleroi | 0 - 1 | Genk |
22h00 | RWD Molenbeek | 1 - 1 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 25/02 | |||
00h15 | Sint Truiden | 1 - 0 | Westerlo |
02h45 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
19h30 | Club Brugge | 1 - 2 | Anderlecht |
22h00 | Gent | 2 - 2 | Antwerpen |
Thứ 2, ngày 26/02 | |||
00h30 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Standard Liege |
01h15 | Eupen | 0 - 2 | Cercle Brugge |