VĐQG Bỉ, vòng 28
FT
22/12 | Standard Liege | 0 - 1 | Gent |
10/11 | Gent | 5 - 0 | Standard Liege |
19/05 | Standard Liege | 1 - 4 | Gent |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
03/03 | Standard Liege | 4 - 2 | Gent |
10/05 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
04/05 | Standard Liege | 0 - 1 | Charleroi |
26/04 | OH Leuven | 1 - 1 | Standard Liege |
23/04 | Standard Liege | 0 - 1 | OH Leuven |
20/04 | Standard Liege | 1 - 1 | Westerlo |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
27/04 | Gent | 0 - 1 | Anderlecht |
24/04 | Anderlecht | 5 - 0 | Gent |
20/04 | Gent | 0 - 5 | Club Brugge |
13/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
Châu Á: 0.93*1/4 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 30/54 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.94
3/5 trận gần đây của STA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 34 | 12 | 12 | 10 | 42 | 45 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 5 | 8 | 4 | 15 | 21 | 32 | 48 |
9. | Standard Liege | 34 | 10 | 12 | 12 | 26 | 40 | 7 | 6 | 4 | 15 | 13 | 3 | 6 | 8 | 11 | 27 | 14 | 42 |
Thứ 7, ngày 01/03 | |||
02h45 | Charleroi | 1 - 1 | Genk |
22h00 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen |
22h00 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
C.Nhật, ngày 02/03 | |||
00h15 | Sint Truiden | 4 - 2 | Kortrijk |
02h45 | Union Saint-Gilloise | 4 - 1 | Dender |
22h00 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | KV Mechelen |
Thứ 2, ngày 03/03 | |||
00h30 | Standard Liege | 0 - 2 | Anderlecht |
01h15 | OH Leuven | 0 - 0 | Westerlo |