VĐQG Bỉ, vòng 13
FT
11/01 | Standard Liege | 1 - 0 | Kortrijk |
18/08 | Kortrijk | 1 - 0 | Standard Liege |
21/01 | Standard Liege | 0 - 1 | Kortrijk |
27/08 | Kortrijk | 1 - 1 | Standard Liege |
13/02 | Standard Liege | 0 - 2 | Kortrijk |
25/05 | Westerlo | 0 - 0 | Standard Liege |
17/05 | Standard Liege | 0 - 0 | Dender |
10/05 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
04/05 | Standard Liege | 0 - 1 | Charleroi |
26/04 | OH Leuven | 1 - 1 | Standard Liege |
28/06 | Club Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
10/05 | Kortrijk | 2 - 2 | Sint Truiden |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
26/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Kortrijk |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
Châu Á: 0.85*0 : 1/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 18/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.91
3/5 trận gần đây của STA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | 7 | 4 | 4 | 12 | 10 | 3 | 5 | 7 | 10 | 25 | 11 | 39 |
15. | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | 5 | 2 | 8 | 14 | 20 | 2 | 3 | 10 | 14 | 35 | 10 | 26 |
Thứ 7, ngày 02/11 | |||
02h45 | Westerlo | 2 - 0 | Dender |
22h00 | Standard Liege | 2 - 1 | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 03/11 | |||
00h15 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
02h45 | KV Mechelen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
19h30 | Genk | 2 - 0 | Antwerpen |
22h00 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
Thứ 2, ngày 04/11 | |||
00h30 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
01h15 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Gent |