VĐQG Bỉ, vòng 25
FT
11/01 | Standard Liege | 1 - 0 | Kortrijk |
18/08 | Kortrijk | 1 - 0 | Standard Liege |
21/01 | Standard Liege | 0 - 1 | Kortrijk |
27/08 | Kortrijk | 1 - 1 | Standard Liege |
13/02 | Standard Liege | 0 - 2 | Kortrijk |
04/05 | Standard Liege | 0 - 1 | Charleroi |
26/04 | OH Leuven | 1 - 1 | Standard Liege |
23/04 | Standard Liege | 0 - 1 | OH Leuven |
20/04 | Standard Liege | 1 - 1 | Westerlo |
14/04 | Dender | 1 - 1 | Standard Liege |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
26/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Kortrijk |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
06/04 | Sint Truiden | 0 - 3 | Kortrijk |
30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
Châu Á: 0.86*0 : 3/4*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 20/39 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của STA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Standard Liege | 34 | 10 | 12 | 12 | 26 | 40 | 7 | 6 | 4 | 15 | 13 | 3 | 6 | 8 | 11 | 27 | 14 | 42 |
15. | Kortrijk | 33 | 9 | 6 | 18 | 36 | 59 | 6 | 3 | 8 | 19 | 24 | 3 | 3 | 10 | 17 | 35 | 18 | 33 |
Thứ 7, ngày 08/02 | |||
02h45 | KV Mechelen | 3 - 3 | Gent |
22h00 | Club Brugge | 1 - 0 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 09/02 | |||
00h15 | Dender | 2 - 1 | Sint Truiden |
02h45 | Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
19h30 | Anderlecht | 2 - 0 | Antwerpen |
22h00 | Kortrijk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 10/02 | |||
00h30 | Westerlo | 4 - 2 | Standard Liege |
01h15 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Charleroi |